Ý nghĩa của từ ravissant là gì:
ravissant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravissant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravissant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ravissant


Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm. | : ''Beauté '''ravissante''''' — sắc đẹp làm say lòng người | : ''Une robe '''ravissante''''' — cái áo dài đẹp lắm | : ''Une jeune fille '''ravissante''''' — cô g [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ravi feeler >>