1 |
rase Phá bằng, san bằng, phá trụi. | : ''to raze a town to the ground'' — san bằng một thành phố | (từ hiếm, nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)). | : ''to raze someone's name from reme [..]
|
2 |
rase Cạo nhẵn.
|
<< rasp | fascinate >> |