1 |
rappel Lệnh tập hợp. | Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về. | : '''''Rappel''' d’un ambassadeur'' — sự triệu hồi một đại sứ | : '''''Rappel''' de députés'' — sự rút đại biểu về | Sự gọi nhậ [..]
|
<< tinh dầu | tiến sĩ >> |