1 |
raisonneur Người lý luận. | : ''Solide '''raisonneur''''' — người lý luận vững vàng | Người hay lý sự, người hay cãi lý. | : ''Un '''raisonneur''' ennuyeux'' — một người hay cãi ký khó chịu | Lý luận, hay [..]
|
<< raisonnement | sinh học >> |