Ý nghĩa của từ pronounce là gì:
pronounce nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ pronounce. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pronounce mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

pronounce


Tuyên bố. | : ''to '''pronounce''' a patient out of danger'' — tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo | : ''to '''pronounce''' a death sentence'' — tuyên án tử hình | : ''to '''pronounce''' a cur [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

pronounce


[prə'nauns]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)to pronounce a patient out of danger tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo (p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< protect prevent >>