1 |
pronounce Tuyên bố. | : ''to '''pronounce''' a patient out of danger'' — tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo | : ''to '''pronounce''' a death sentence'' — tuyên án tử hình | : ''to '''pronounce''' a cur [..]
|
2 |
pronounce[prə'nauns]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)to pronounce a patient out of danger tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo (p [..]
|
<< protect | prevent >> |