1 |
prix Phần thưởng. | Giá trị. | Giá. | : '''''Prix''' fixe'' — giá nhất định | Giá trị. | : ''Le '''prix''' du temps'' — giá trị của thời giờ | Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải [..]
|
<< privilégié | pro >> |