1 |
prince Hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng. | Tay cự phách, chúa trùm. | : ''a '''prince''' of business'' — tay áp phe loại chúa trùm | : ''the '''prince''' of poets'' — tay cự phách trong trong thơ | Vua. [..]
|
2 |
prince[prins]|danh từ hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước)the Prince of Wales hoàng tử xứ WalesPrince Rainier of Monaco thái tử Rainier của Monaco người ưu tú hoặc [..]
|
3 |
prince
|
4 |
prince
|
5 |
princePrince cùng với một số tên gọi khác, trong đó nổi bật nhất là một biểu tượng không thể phát âm 12px được anh dùng từ năm 1993 đến 2000. Trong khoảng thời gian này nam ca sĩ thường được gọi là Người ng [..]
|
<< possession | pro >> |