Ý nghĩa của từ priest là gì:
priest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ priest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa priest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

priest


Thầy tu, thầy tế, linh mục (Công giáo). | Vồ đập cá (Ai-len). | Làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

priest


[pri:st]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ linh mục, thầy tua parish priest cha xứ thầy tế (giống cái priestess ) cái vồ đập cá ( Ai-len)ngoại động từ làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

priest


| priest priest (prēst) noun Abbr. Pr., P. 1. In many Christian churches, a member of the second grade of clergy ranking below a bishop but above a deacon and having authority to administer th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< primp prickle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa