Ý nghĩa của từ precipitate là gì:
precipitate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ precipitate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa precipitate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

precipitate


Chất kết tủa, chất lắng. | Mưa, sương. | Vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa. | Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]. | Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

precipitate


Chất kết tủa
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn




<< forfend precancel >>