1 |
precipitate Chất kết tủa, chất lắng. | Mưa, sương. | Vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa. | Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]. | Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy [..]
|
2 |
precipitateChất kết tủa
|
<< forfend | precancel >> |