1 |
popular Nhân dân, của nhân dân, do nhân dân. | : ''a '''popular''' insurection'' — cuộc khởi nghĩa của nhân dân | Bình dân. | : ''the '''popular''' front'' — mặt trận bình dân | Có tính chất đại chúng, [..]
|
2 |
popular['pɔpjulə]|tính từ được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếnga popular song bài hát phổ biếna popular book một quyển sách được mọi người ưa [..]
|
<< poppy | pork >> |