1 |
pointage Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu. | : '''''Pointage''' de la carte (hàng hải)'' — sự chấm bản đồ | : '''''Pointage''' des absents'' — sự ghi những người vắng mặt | Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá [..]
|
<< point | pointe >> |