Ý nghĩa của từ poignantly là gì:
poignantly nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ poignantly Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa poignantly mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poignantly


Cay (vị). | Sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía. | Buốt nhói (đau); cồn cào (đói). | Làm mũi lòng, làm thương tâm.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< daftness damply >>