1 |
pmsviết tắt của cụm từ tiếng anh Premenstrual syndrome - hội chứng trước kì kinh nguyệt. chỉ việc những người nữ giới có những thay đổi về mặt tính cách và hành động, trở nên giận dữ, đôi khi lại buồn bã... nói chung tính khí rất thất thường. đây là ác mộng với những người đàn ông
|
2 |
pmsplanned maintenance system
|
3 |
pmsPremenstrual syndrome: hội chứng tiền hành kinh.
|
<< pc14 | pccc >> |