1 |
picnic Cuộc đi chơi và ăn ngoài trời. | Việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi. | : ''it is no '''picnic''''' — không phải là chuyện ngon xơi | Đi chơi và ăn ngoài trời. [..]
|
2 |
picnicbuổi đi chơi dã ngoại có mang theo thức ăn để tổ chức bữa ăn ngoài trời tổ chức đi picnic cuối tuần
|
<< photosynthesis | piglet >> |