1 |
photography Thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh.
|
2 |
photography[fə'tɔgrəfi]|danh từ thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh; nghề nhiếp ảnhstill photography nghệ thuật chụp ảnh tĩnh vậtcolour /black and white photography nghệ thuật chụp ảnh màu/đen trắngChuy [..]
|
3 |
photography| photography photography (fə-tŏgʹrə-fē) noun Abbr. photog. 1. The art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces. 2. The art, practice, or occ [..]
|
<< photographic | photogravure >> |