Ý nghĩa của từ photography là gì:
photography nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ photography. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa photography mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

photography


Thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

photography


[fə'tɔgrəfi]|danh từ thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh; nghề nhiếp ảnhstill photography nghệ thuật chụp ảnh tĩnh vậtcolour /black and white photography nghệ thuật chụp ảnh màu/đen trắngChuy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

photography


| photography photography (fə-tŏgʹrə-fē) noun Abbr. photog. 1. The art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces. 2. The art, practice, or occ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< photographic photogravure >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa