Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ photographique là gì:
photographique nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ photographique Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa photographique mình
1
0
0
photographique
| : ''Art '''photographique''''' — nghệ thuật nhiếp ảnh | : ''Papier '''photographique''''' — giấy ảnh | Như chụp, xác thực.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
photographique
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
photographe
everyman
>>