1 |
perlé Như ngọc trai, như hạt trai. | : ''Dents '''perlées''''' — răng như hạt trai | : ''Crachats '''perlés''''' — (y học) đờm dạng hạt trai | Nạm ngọc trai. | : ''Couronne '''perlée''''' — mũ miện nạm [..]
|
<< ethnicity | ethyl >> |