1 |
per Mỗi. | : '''''per''' annum'' — mỗi năm | : '''''per''' diem (day)'' — mỗi ngày | : '''''per''' mensem (month)'' — mỗi tháng | : '''''per''' caput (capita)'' — mỗi đầu người | : ''a shilling '''pe [..]
|
2 |
per[pə:]|giới từ (dùng để diễn đạt tỉ lệ, giá...) cho mỗi (đơn vị thời gian, chiều dài...)per capita ; per person mỗi người60 dollars per day 60 đô la mỗi ngày45 revolutions per minute 45 vòng mỗi phút10 [..]
|
<< pentagon | perimeter >> |