1 |
people Dân tộc. | : ''the peoples of Asia'' — các dân tộc châu A | Nhân dân, dân chúng, quần chúng. | : ''the world '''people''''' — nhân dân thế giới | : ''the common '''people''''' — lớp người bình d [..]
|
2 |
peoplePeople (Con Người hoặc Dân Chúng), tên gốc là People Weekly là một tuần báo của Mỹ chuyên viết về những người nổi tiếng. Tạp chí này được xuất bản bởi một chi nhánh thuộc tập đoàn truyền thông Time Wa [..]
|
3 |
peopledan chung
|
4 |
people['pi:pl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (tất cả những người thuộc một) quốc gia; dân tộcthe peoples of Asia các dân tộc châu AThe Ancient Egyptians were a fascinating people Người Ai Cập cổ đại l [..]
|
<< gentle | pavilion >> |