1 |
pénétrant Thấu qua, thấm qua, xuyên qua. | : ''Projectile '''pénétrant''''' — đạn xuyên qua | : ''Rayons '''pénétrants''''' — (vật lý học) tia xuyên | Chọc thủng. | : ''Plaie pénétrante'' — vết thương chọ [..]
|
<< essayistic | pénétré >> |