Ý nghĩa của từ pénétrant là gì:
pénétrant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pénétrant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pénétrant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pénétrant


Thấu qua, thấm qua, xuyên qua. | : ''Projectile '''pénétrant''''' — đạn xuyên qua | : ''Rayons '''pénétrants''''' — (vật lý học) tia xuyên | Chọc thủng. | : ''Plaie pénétrante'' — vết thương chọ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< essayistic pénétré >>