Ý nghĩa của từ penchant là gì:
penchant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ penchant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa penchant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

penchant


Thiên hướng. | Khuynh hướng, thiên hướng. | : '''''Penchant''' à la colère'' — khuynh hướng nóng nảy | Sườn, dốc. | : '''''Penchant''' d’une montagne'' — sườn núi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< penal pendency >>