Ý nghĩa của từ outbound là gì:
outbound nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ outbound. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outbound mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outbound


Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outbound


 Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan các nước khác
Nguồn: forum.duytan.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outbound


OUTBOUND Lô hàng xuất khẩu.
Nguồn: maerskline.com (offline)





<< originality oversight >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa