1 |
out-of-the-way Xa xôi, hẻo lánh. | : ''an '''out-of-the-way''' p[lace'' — vùng hẻo lánh | Lạ, khác thường. | Không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng. | : '''''out-of-the-way''' remarks'' — [..]
|
<< out-of-pocket | outpatient >> |