1 |
organization Sự tổ chức, sự cấu tạo. | Tổ chức, cơ quan. | : ''world organizations'' — các tổ chức quốc tế
|
2 |
organization[,ɔ:gənai'zei∫n]|Cách viết khác : organisation [,ɔ:gənai'zei∫n]danh từ sự tổ chức, sự cấu tạo tổ chức, cơ quanworld organizations các tổ chức quốc tếChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
organization| organization organization (ôrgə-nĭ-zāʹshən) noun Abbr. org. 1. a. The act or process of organizing. b. The state or manner of being organized: a high degree of orga [..]
|
<< dolphin | donate >> |