1 |
okieĐây chính là từ OK, thể hiện thái độ đồng tình, đồng ý, câu trả lời Có cho một câu hỏi hay một lời mời chào nào đó. VD: Chúng mình đi xem phim đi! Nhiều phim hay lắm. Okie! Đi luôn!
|
2 |
okieLà cách viết khác của OK hay OKAY thể hiện sự đồng ý, đồng thuận với một vấn đề hoặc ý kiến nào đó. Có thể dịch ra là CÓ, ĐƯỢC, ĐỒNG Ý Ví dụ: Chúng ta mua cái tủ màu xanh này nhé? Okie. tớ thấy nó cũng đẹp
|
<< tiamo | tsundere >> |