1 |
official| official official (ə-fĭshʹəl) adjective Abbr. off. 1. Of or relating to an office or a post of authority: official duties. 2. Authorized by a proper authority; authoritativ [..]
|
2 |
official Chính quyền; (thuộc) văn phòng. | Chính thức. | : ''an '''official''' statement'' — lời tuyên bố chính thức | Trịnh trọng, theo nghi thức. | Để làm thuốc, dùng làm thuốc. | Viên chức, công chứ [..]
|
3 |
official[ə'fi∫l]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyềnofficial responsibilities , powers , records trách nhiệm, quyền lực, hồ sơ của c [..]
|
<< mãi mãi | dude >> |