1 |
oeuvre . | Tác phẩm nghệ thuật. | Sự nghiệp (một tác giả). | Công việc. | : '''''Œuvre''' délicate'' — công việc tinh tế | Sự nghiệp. | : '''''Œuvre''' grandiose'' — sự nghiệp vĩ đại | Công trình, t [..]
|
<< oersted | off-hour >> |