1 |
neutralize Trung lập hoá. | Trung hoà. | : ''to '''neutralize''' an acid'' — trung hoà một axit | Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu. | : ''to '''neutralize''' a poison'' — làm chất độc mất tác dụng [..]
|
<< enjoin | enjoy >> |