1 |
neighbourhood Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm. | : ''all the '''neighbourhood''' likes him'' — tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta | Tình trạng ở gần. | Vùng lân cận. | : ''the '''neighbourhood''' of a [..]
|
2 |
neighbourhood['neibəhud]|Cách viết khác : neighborhood ['neibəhud]danh từ hàng xóm; vùng lân cậnshe is liked by the whole neighbourhood tất cả bà con hàng xóm đều mến cô tawe live in a rather rich neighbourhood ch [..]
|
3 |
neighbourhoodgan gui voi moi nguoi
|
4 |
neighbourhoodkhu lân cận
|
<< netball | nanny >> |