1 |
nanômét Phần tỷ của mét.
|
2 |
nanômétMột nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10−9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc tro [..]
|
3 |
nanômétMột nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10−9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc tro [..]
|
<< bánh rán | báo mộng >> |