1 |
morse Con moóc. | Morse moóc. | : '''''morse''' code'' — mã moóc
|
2 |
morsehệ thống những tổ hợp chấm và gạch, âm hay là tia loé sáng ngắn và dài, biểu thị các chữ cái, chữ số, v.v., dùng trong điện b&aacut [..]
|
3 |
morseMorse có thể chỉ đến:
|
<< erastian | erectile >> |