Ý nghĩa của từ money là gì:
money nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ money. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa money mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

money


Tiền, tiền tệ. | : ''paper '''money''''' — tiền giấy | Tiền, tiền bạc. | : ''to make '''money''''' — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận | : ''to pay '''money''' down'' — trả tiền mặt | Những món tiền. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

money


['mʌni]|danh từ tiền; tiền bạcto have money in one's pocket có tiền trong túito earn /borrow /save a lot of money kiếm được/vay/để dành nhiều tiềnhow much money is there in my (bank ) account ? trong [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

money


| money money (mŭnʹē) noun plural moneys or monies 1. A commodity, such as gold, or an officially issued coin or paper note that is legally established as an exchangeable equivalent [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

money


"Money" là một ca khúc nhạc house được biểu diễn bởi DJ người Pháp David Guetta, Chris Willis và Moné. Đây là đĩa đơn đầu tiên cho album phòng thu thứ hai của Guetta, Guetta Blaster, và được phát hành [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< molehill monk >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa