1 |
money Tiền, tiền tệ. | : ''paper '''money''''' — tiền giấy | Tiền, tiền bạc. | : ''to make '''money''''' — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận | : ''to pay '''money''' down'' — trả tiền mặt | Những món tiền. | [..]
|
2 |
money['mʌni]|danh từ tiền; tiền bạcto have money in one's pocket có tiền trong túito earn /borrow /save a lot of money kiếm được/vay/để dành nhiều tiềnhow much money is there in my (bank ) account ? trong [..]
|
3 |
money| money money (mŭnʹē) noun plural moneys or monies 1. A commodity, such as gold, or an officially issued coin or paper note that is legally established as an exchangeable equivalent [..]
|
4 |
money"Money" là một ca khúc nhạc house được biểu diễn bởi DJ người Pháp David Guetta, Chris Willis và Moné. Đây là đĩa đơn đầu tiên cho album phòng thu thứ hai của Guetta, Guetta Blaster, và được phát hành [..]
|
<< molehill | monk >> |