1 |
modern Hiện đại. | : '''''modern''' science'' — khoa học hiện đại | Cận đại. | : '''''modern''' history'' — lịch sử cận đại | Người cận đại, người hiện đại. | Người ưa thích cái mới, người có quan điểm [..]
|
2 |
modern(Khẩu ngữ) mốt, hiện đại chiếc xe trông rất modern.
|
3 |
modern['mɔdən]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ hiện đạimodern science khoa học hiện đại cận đạimodern history lịch sử cận đạidanh từ người cận đại, người hiện đại người ưa thích cái mới, người có quan điểm mớ [..]
|
<< mommy | europe >> |