1 |
mixed | Lẫn lộn, pha trộn, ô hợp. | : '''''mixed''' feelings'' — những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...) | : '''''mixed''' company'' — bọn người ô hợp | : '''''mixed''' wine'' — rượu vang pha trộn | B [..]
|
2 |
mixedauthorship Xem Mixed responsibility.
|
3 |
mixedCó thể chuyền dài hoặc bổng tuỳ ý, phụ thuộc vào vị trí cầu thủ ở trên.
|
4 |
mixedTuỳ ý
|
<< gaugeable | mixableness >> |