1 |
mité Bị nhậy cắn. | : ''Drap '''mité''''' — dạ bị nhậy cắn
|
2 |
mité Phần nhỏ. | : '''''mite''' of consolation'' — một chút an ủi | : ''to contribution one's '''mite''' to...'' — góp phần nhỏ vào... | : ''the widow's '''mite''''' — lòng thảo của người nghèo, của ít [..]
|
<< misogyne | chummy >> |