1 |
militairement Theo kiểu quân sự. | Bằng quân đội. | : ''Occuper '''militairement''' un endroit'' — chiếm một nơi bằng quân đội | Cương quyết. | : ''Affaire conduite '''militairement''''' — công việc tiến hành [..]
|
<< mignonnement | ghệ >> |