1 |
micron Micrômet. | Micron, micromet.
|
2 |
micronMột phần triệu của mét, còn gọi là micronmet. Đây là đơn vị thông dụng để biểu thị kích thước của hạt tạp chất.
|
3 |
micronMột phần triệu của mét, còn gọi là micronmet. Đây là đơn vị thông dụng để biểu thị kích thước của hạt tạp chất.
|
4 |
micronđơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu của mét.
|
<< metro | microwave >> |