1 |
manage Quản lý, trông nom. | : ''to '''manage''' a bank'' — quản lý một nhà ngân hàng | : ''to '''manage''' a household'' — trông nom công việc gia đình | Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ [..]
|
2 |
manage['mænidʒ]|động từ quản lý, trông nomto manage a bank quản lý một ngân hàngto manage a household trông nom công việc gia đình chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảoI cannot manage th [..]
|
3 |
manageManagelà một đô thị ở tỉnh Hainaut. Tại thời điểm ngày 1 tháng 1 năm, 2006 Manage có dân số 22.341 người. Tổng diện tích là 19,60 km² với mật độ dân số là 1.140 người trên mỗi km². [..]
|
<< mangle | ignite >> |