1 |
lovely['lʌvli]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đáng yêu; có duyêna lovely view một cảnh đẹpa lovely voice một giọng nói thu húta lovely woman một phụ nữ có duyên (thông tục) thú vị; haya lovely dinner một bữa [..]
|
2 |
lovely Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều. | Thú vị, vui thú, thích thú. | Đẹp (về mặt đạo đức). | , (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp. [..]
|
<< fair-haired | mod >> |