1 |
locationĐịa điểm quay.
|
2 |
location[lou'kei∫n]|danh từ địa điểm hoặc vị tría suitable location for new houses địa điểm thích hợp cho những nhà mới sự xác định vị trí, sự định vịresponsible for the location of the missing yacht chịu trá [..]
|
3 |
location Vị trí. | Sự xác định vị trí, sự định vị. | Khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng. | Hiện trường, trường quay ngoài trời. | : ''on '''location''''' — quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoà [..]
|
4 |
locationĐịa điểm quay. Có thể trên trời, có thể địa ngục. Có thể ở Lâm Gia Trang, có thể là “Cồn Da Lạp”. Tiền nào cảnh đó.
|
5 |
locationĐịa điểm quay. Có thể trên trời, có thể địa ngục. Có thể ở Lâm Gia Trang, có thể là “Cồn Da Lạp”. Tiền nào cảnh đó.
|
<< charlotte | lime >> |