1 |
lip-service lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật. | : ''to pay '''lip-service''' to somebody'' — nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối v [..]
|
<< flavoursome | flintiness >> |