leven nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ leven Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leven mình
1
10
leven
Sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy và vân vân. | : '''''Leve''' de koningin!'' — Nữ hoàng muôn năm! | | Sinh vật. | : ''Is er '''leven''' buiten de aarde?'' — Đây có sinh vật ngoài trải [..]