Ý nghĩa của từ koruna là gì:
koruna nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ koruna. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa koruna mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

koruna


Đồng curon của Cộng hòa Séc. | Đơn vị tiền tệ của Slovakia. | Vòng hoa, vòng lá. | Mũ miện (nữ hoàng). | Ngôi vua, chế độ quân chủ. | Đồng xu có giá trị bằng 1 đồng curon của Séc. | Tràng ho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

koruna


Koruna có thể là Đơn vị tiền tệ của cộng hòa Séc koruna Séc Đơn vị tiền tệ của Slovakia koruna (Slovakia) Đơn vị tiền tệ của Tiệp Khắc (cũ) koruna (Tiệp Khắc) [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

koruna


Koruna có thể là Đơn vị tiền tệ của cộng hòa Séc koruna Séc Đơn vị tiền tệ của Slovakia koruna (Slovakia) Đơn vị tiền tệ của Tiệp Khắc (cũ) koruna (Tiệp Khắc) [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

koruna


Koruna là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc, viết tắt: Kč, được sử dụng từ năm 1993. 1 koruna = 100 haléř. Tiền xu: 10 h (đã thu hồi), 20 h (đã thu hồi), 50 h(đã thu hồi), 1 Kč, 2 Kč, 5 Kč, 10 Kč, 20 K [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< koskas kolhhoznik >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa