1 |
koruna Đồng curon của Cộng hòa Séc. | Đơn vị tiền tệ của Slovakia. | Vòng hoa, vòng lá. | Mũ miện (nữ hoàng). | Ngôi vua, chế độ quân chủ. | Đồng xu có giá trị bằng 1 đồng curon của Séc. | Tràng ho [..]
|
2 |
korunaKoruna có thể là
Đơn vị tiền tệ của cộng hòa Séc koruna Séc
Đơn vị tiền tệ của Slovakia koruna (Slovakia)
Đơn vị tiền tệ của Tiệp Khắc (cũ) koruna (Tiệp Khắc) [..]
|
3 |
korunaKoruna có thể là
Đơn vị tiền tệ của cộng hòa Séc koruna Séc
Đơn vị tiền tệ của Slovakia koruna (Slovakia)
Đơn vị tiền tệ của Tiệp Khắc (cũ) koruna (Tiệp Khắc) [..]
|
4 |
korunaKoruna là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc, viết tắt: Kč, được sử dụng từ năm 1993.
1 koruna = 100 haléř.
Tiền xu: 10 h (đã thu hồi), 20 h (đã thu hồi), 50 h(đã thu hồi), 1 Kč, 2 Kč, 5 Kč, 10 Kč, 20 K [..]
|
<< koskas | kolhhoznik >> |