Ý nghĩa của từ kiểm chứng là gì:
kiểm chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ kiểm chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiểm chứng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

kiểm chứng


Xem kiểm tra
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kiểm chứng


kiểm nghiệm và chứng minh nguồn tin chưa được kiểm chứng kiểm chứng bằng thí nghiệm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cáu bẩn bố láo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa