Ý nghĩa của từ khi dễ là gì:
khi dễ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ khi dễ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khi dễ mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

khi dễ


atimaññati (ati + man + ya ), atimaññanā (nữ), avajānāti (ava + ñā + nā), avajānana (trung), avamaññati (ava + man + ya), avamaññanā (nữ), avamāna (nam), , avamānana (trung), hīlana (trung), hīlanā (n [..]
Nguồn: phathoc.net

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

khi dễ


xem thường
Mèo - 2016-02-14




<< hòa ước khuất lấp >>