1 |
keep up withlà cụm động từ trong tiếng anh có nghĩa là. 1.theo kịp, đuổi kip ai/cái gì.. ví dụ Wages are not keeping up with inflation. 2.tiếp tục giữ liên lạc.. ví dụ How many of your old school friends do you keep up with?
|
<< poison ivy | kool boy >> |