1 |
keep track oflà thành ngữ trong tiếng anh có nghĩa là có dấu vết, có thông tin về việc gì sẽ xảy ra hoặc ai ở đâu, cái gì ở đâu... ví dụ Bank statements help you keep track of where your money is going. I lost all track of time
|
<< just for you | mbtc >> |