1 |
joke Lời nói đùa, câu nói đùa. | : ''to crack a '''joke''''' — nói đùa một câu | : ''to play a '''joke''' on someone'' — đùa nghịch trêu chọc ai | : ''to know how to take a '''joke''''' — biết nghe nói [..]
|
2 |
joke[dʒouk]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ lời nói đùa, câu nói đùato crack a joke nói đùa một câuto play a joke on someone đùa nghịch trêu chọc aito know how to take a joke biết nghe nói đùa, không để tâm [..]
|
<< grovel | joinery >> |