Ý nghĩa của từ jobbery là gì:
jobbery nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ jobbery Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jobbery mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jobbery


Sự đầu cơ. | Sự buôn bán cổ phần (chứng khoán). | Sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< jittery jobless >>