1 |
jive Nhạc ja. | , (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu. | , (từ lóng) chuyện huyên thiên | chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn. | Chơi nhạc ja. | Nhảy theo điệu nhạc ja. | , (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo [..]
|
<< indigenize | jingle >> |